Real Sociedad
Valencia
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
27% | Sở hữu bóng | 73% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
1 | Phạt góc | 11 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 1 | ||
Martín Zubimendi | 90' | |
Bù giờ 5' | ||
A. Guevara M. Merino | 82' | |
75' | D. Foulquier Y. Musah | |
75' | S. Castillejo J. Kluivert | |
62' | N. González H. Guillamón | |
62' | H. Duro M. André | |
J. Magunazelaia C. Fernández | 46' | |
A. Gorosabel Illarramendi | 46' | |
J. Pacheco B. Méndez | 46' | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
29' | C. Özkaçar G. Paulista | |
25' | Samuel Lino | |
Aritz Elustondo | 17' | |
Hugo Guillamón | 10' | |
Diego Rico | 8' |