Real Sociedad
Elche CF
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
61% | Sở hữu bóng | 39% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
5 | Bị cản phá | 0 | ||||
5 | Phạt góc | 3 | ||||
4 | Việt vị | 2 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 0 | ||
Ander Barrenetxea | 90' | |
Bù giờ 3' | ||
| 84' | |
83' | Lucas Boyé | |
83' | ||
| 79' | |
| 79' | |
76' | ||
76' | ||
Martín Zubimendi | 76' | |
| 64' | |
61' | ||
61' | ||
Takefusa Kubo | 48' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Brais Méndez | 31' |