Real Oviedo
SD Amorebieta
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 5 | ||||
10 | Phạt góc | 5 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
82' | J. Gayá D. Lasure | |
82' | E. Morán À. Carbonell | |
B. Sánchez S. Moyano | 80' | |
S. Cazorla J. Seoane | 80' | |
74' | J. Morcillo R. Edwards | |
72' | Á. Núñez R. Rodriguez | |
P. d. l. Fuente J. Dubasin | 71' | |
J. Suárez Masca | 46' | |
M. Esteban V. Rozada | 46' | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
35' | Jorge Mier | |
32' | Eneko Jauregi | |
Sebas Moyano | 3' |