Real Madrid
Liverpool
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
54% | Sở hữu bóng | 46% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
4 | Bị cản phá | 1 | ||||
5 | Phạt góc | 9 | ||||
5 | Việt vị | 2 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 17 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 1 - 0 | ||
90'+4 | Konstantinos Tsimikas | |
90'+1 | F. Carvalho C. Gakpo | |
90'+1 | K. Tsimikas A. Robertson | |
Bù giờ 2' | ||
L. Vázquez D. Carvajal | 86' | |
A. Tchouaméni T. Kroos | 84' | |
M. Asensio V. Júnior | 84' | |
Rodrygo K. Benzema | 82' | |
D. Ceballos L. Modrić | 82' | |
Karim Benzema | 78' | |
73' | A. Oxlade-Chamberlain J. Milner | |
57' | H. Elliott D. Jota | |
57' | R. Firmino D. Núñez | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
-5' | Jürgen Klopp |