RCD Mallorca
Deportivo Alavés
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
63% | Sở hữu bóng | 37% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 0 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
5 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
4 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 0 | ||
Manu Morlanes | 90'+7 | |
Bù giờ 6' | ||
J. Llabrés A. Ndiaye | 86' | |
83' | K. García S. Omorodion | |
83' | C. Benavídez A. Guevara | |
P. Maffeo G. González | 76' | |
75' | R. Duarte L. Rioja | |
75' | I. Hagi J. Guridi | |
72' | Andoni Gorosabel | |
67' | Á. Sola A. Rebbach | |
T. Lato J. Costa | 67' | |
M. Morlanes S. Costa | 67' | |
Samuel Costa | 46' | |
C. Larin A. Sánchez | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Amath Ndiaye | 36' | |
27' | Ander Guevara | |
Antonio Sánchez | 24' |