RC Strasbourg
Lorient
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
61% | Sở hữu bóng | 39% | ||||
20 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
6 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 2 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
4 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
Habib Diallo | 87' | |
Jean-Ricner Bellegarde | 85' | |
S. Prcić D. Liénard | 83' | |
76' | C. Matsima J. Ponceau | |
K. Fila R. Pierre-Gabriel | 72' | |
L. Mothiba A. Thomasson | 72' | |
H. Diallo J. Aholou | 64' | |
T. Delaine M. Le Marchand | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
Adrien Thomasson | 42' | |
26' | Bonke Innocent | |
Jean-Eudes Aholou | 22' | |
5' | Terem Moffi | |
Dimitri Liénard | -5' |