RC Strasbourg
Angers
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
53% | Sở hữu bóng | 47% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
5 | Phạt góc | 11 | ||||
5 | Việt vị | 3 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
PEN 4 - 5 | ||
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
79' | J. Bahoya F. El Melali | |
H. Diarra D. Liénard | 77' | |
A. Nuss I. Doukoure | 71' | |
L. Mothiba K. Gameiro | 70' | |
68' | A.Sima A. Hunou | |
68' | H. Abdelli S. Thioub | |
J.-R. Bellegarde R. Pierre-Gabriel | 63' | |
M. Le Marchand I. Sissoko | 63' | |
46' | S. Doumbia H. Šabanović | |
HT 0 - 0 |