RC Lens
FC Nantes
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 0 | ||||
4 | Bị cản phá | 3 | ||||
2 | Phạt góc | 5 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 3 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
R. L. Lascary F. Sotoca | 88' | |
J. Onana S. A. Samed | 88' | |
78' | M. Coco M. Simon | |
78' | L. Doucet M. Sissoko | |
M. Haïdara D. Machado | 75' | |
Charles Traoré | 74' | |
63' | P. Chirivella S. Moutoussamy | |
63' | E. Guessand J. Hadjam | |
63' | A. Delort M. Mohamed | |
D. da Costa A. Fulgini | 63' | |
L. Openda A. Thomasson | 62' | |
HT 2 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
40' | Florent Mollet | |
Adrien Thomasson | 36' | |
Deiver Machado | 34' |