RB Leipzig
Real Madrid
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
43% | Sở hữu bóng | 57% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 1 | ||||
5 | Phạt góc | 8 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 3 - 2 | ||
90'+4 | Rodrygo | |
Bù giờ 3' | ||
B. Henrichs M. Simakan | 89' | |
K. Kampl A. Haidara | 84' | |
Timo Werner | 81' | |
76' | E. Hazard T. Kroos | |
69' | D. Alaba N. Fernández | |
69' | D. Carvajal L. Vázquez | |
A. Diallo D. Raum | 69' | |
T. Werner A. Silva | 69' | |
D. Olmo E. Forsberg | 69' | |
49' | Lucas Vázquez | |
HT 2 - 1 | ||
44' | Vinícius Júnior | |
Christopher Nkunku | 18' | |
Joško Gvardiol | 13' |