RB Leipzig
1. FC Union Berlin
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
66% | Sở hữu bóng | 34% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
6 | Bị cản phá | 5 | ||||
5 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
E. C. Bitshiabu D. Raum | 85' | |
N. Seiwald K. Kampl | 85' | |
E. Elmas D. Olmo | 77' | |
Y. Poulsen L. Openda | 77' | |
75' | C. Bedia B. Hollerbach | |
75' | B. Aaronson Y. Vertessen | |
73' | Christopher Trimmel | |
C. Lukeba W. Orbán | 70' | |
58' | R. Khedira L. Tousart | |
58' | A. Laïdouni A. Schäfer | |
58' | K. Volland J. Haberer | |
Benjamin Šeško | 48' | |
47' | Lucas Tousart | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
22' | Benedict Hollerbach | |
Kevin Kampl | 20' | |
Loïs Openda | 11' |