Ravshan
Altyn Asyr FK
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
40% | Sở hữu bóng | 60% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
3 | Bị cản phá | 0 | ||||
3 | Phạt góc | 2 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
3 | Thẻ vàng | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 1 | ||
Yevgen Grytsenko | 90'+6 | |
90'+4 | O. Oraz A. Atayev | |
Bù giờ 5' | ||
80' | Zafar Babajanov | |
79' | N. Rozyyev S. Nurmuradov | |
78' | S. Durdyýew V. Orazsakhedov | |
A. Turaev A. Khudoydodzoda | 77' | |
Samuel Ofori | 77' | |
Saidkhodzha Mukhammad Sharifi | 71' | |
A. Farrukhzod S. Inoyatullo | 64' | |
58' | M. Annaýew R. Halmammedov | |
A. Safarov E. Mwanengo | 49' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' |