Ratchaburi
Chiangrai United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
10 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
8 | Phạt góc | 1 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 4 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 3 - 0 | ||
Faiq Bolkiah | 90'+1 | |
Bù giờ 5' | ||
F. Bolkiah A. Promrak | 86' | |
Jakkaphan Kaewprom | 78' | |
72' | R. Mingmitwan A. Etirat | |
72' | N. Kaewcharoen S. Suvannaseat | |
K. Chiam-udom J. Park | 71' | |
S. Kannoo M. Terki | 64' | |
Njiva Rakotoharimalala | 49' | |
46' | T. Jaihan Y. Yu | |
46' | S. Thinjom S. Singmui | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
29' | A. Etirat P. Sripudpong | |
Njiva Rakotoharimalala | 19' |