Racing Club de Grasse
Rodez AF
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
49% | Sở hữu bóng | 51% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
5 | Phạt góc | 8 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
18 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
PEN 4 - 5 | ||
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
84' | W. Younoussa L. Rajot | |
83' | L. Buades M. Senaya | |
Aymen Souda | 80' | |
T. Badalassi P. Puel | 69' | |
63' | B. Danger A. Valerio | |
63' | K. Corredor J. Mendes | |
56' | S. Raux-Yao L. Mouyokolo | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Dame Gueye | 33' |