Queens Park Rangers
Millwall
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
65% | Sở hữu bóng | 35% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
0 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 3 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 2 | ||
90'+2 | R. Leonard G. C. Honeyman | |
85' | J. Shackleton Z. Flemming | |
85' | A. Voglsammer T. Bradshaw | |
Chris Martin | 82' | |
80' | George Honeyman | |
78' | Oliver Burke | |
A. Adomah C. Willock | 76' | |
C. Willock S. Armstrong | 69' | |
68' | O. Burke D. Watmore | |
Sinclair Armstrong | 68' | |
C. Martin S. Johansen | 64' | |
HT 0 - 1 | ||
31' | Duncan Watmore |