Queens Park Rangers
Millwall
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 2 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
2 | Bị cản phá | 0 | ||||
2 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 4 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 0 | ||
Z. Larkeche I. Chair | 90'+3 | |
Bù giờ 5' | ||
E. Dixon-Bonner S. Armstrong | 89' | |
Sinclair Armstrong | 85' | |
85' | Zian Flemming | |
A. Adomah C. Willock | 84' | |
68' | J. Tanganga B. Norton-Cuffy | |
67' | M. Wallace J. Bryan | |
56' | R. Longman K. Nisbet | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
32' | Billy Mitchell | |
Ilias Chair | 27' | |
Marti Cifuentes | -5' |