Queens Park Rangers
Bristol City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
50% | Sở hữu bóng | 50% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
0 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 1 | ||||
5 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 4 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 0 - 0 | ||
C. Kelman C. Willock | 90'+1 | |
Bù giờ 5' | ||
E. Dixon-Bonner P. Smyth | 82' | |
T. Richards J. Colback | 82' | |
S. Armstrong L. Dykes | 74' | |
72' | H. Cornick T. Conway | |
67' | Jason Knight | |
Sam Field | 67' | |
Paul Smyth | 63' | |
60' | T. Gardner-Hickman A. Weimann | |
60' | S. Bell A. Mehmeti | |
59' | Cameron Pring | |
HT 0 - 0 |