PSV Eindhoven
FC Schalke 04
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
59% | Sở hữu bóng | 41% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
0 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
3 | Bị cản phá | 1 | ||||
3 | Phạt góc | 2 | ||||
3 | Việt vị | 3 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 12 |
FT 0 - 2 | ||
90'+1 | Keke Topp | |
E. Bassey Y. Vertessen | 90' | |
78' | P. F. Pöpperl P. Seguin | |
R. v. d. Riet M. Júnior | 76' | |
S. G. v. Hoogen O. Zimuangana | 76' | |
G. Trenidad S. v. d. Plas | 76' | |
B. v. d. Boogaard A. Obispo | 76' | |
63' | Simon Terodde | |
HT 0 - 0 |