PSM Makassar
Hải Phòng
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
29% | Sở hữu bóng | 71% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 17 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
1 | Bị cản phá | 9 | ||||
4 | Phạt góc | 8 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
5 | Sở hữu bóng | 19 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 1 - 1 | ||
E. Gutawa S. Tahar | 90'+2 | |
Bù giờ 4' | ||
V. Dethan Y. Sayuri | 81' | |
78' | M. D. Ho H. N. Luong | |
78' | M. Lo H. S. Nguyen | |
Yakob Sayuri | 77' | |
77' | Anh Hung Nguyen | |
74' | Lucão | |
R. Pratama M. Arfan | 62' | |
A. R. Alief K. Nambu | 62' | |
Y. Sayuri M. R. Pratama | 61' | |
Muhammad Arfan | 51' | |
46' | A. H. Nguyen M. D. Le | |
46' | B. V. Meurs H. D. Pham | |
46' | L. X. Trường N. T. Anh | |
HT 0 - 0 | ||
12' | Bicou Bissainthe |