Preston North End
Queens Park Rangers
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
55% | Sở hữu bóng | 45% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
5 | Bị cản phá | 0 | ||||
6 | Phạt góc | 4 | ||||
4 | Việt vị | 0 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 2 | ||
Ben Woodburn | 90'+3 | |
90'+2 | C. Kelman C. Willock | |
Bù giờ 6' | ||
87' | Chris Willock | |
L. Stewart C. Ramsay | 87' | |
79' | Z. Larkeche A. Dozzell | |
A. McCann B. Whiteman | 73' | |
B. Woodburn M. Frøkjær-Jensen | 73' | |
65' | O. Kakay R. Cannon | |
65' | E. Dixon-Bonner P. Smyth | |
55' | Paul Smyth | |
46' | I. Chair J. Colback | |
L. Millar W. Keane | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
22' | Lyndon Dykes |