Preston North End
Bristol City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
49% | Sở hữu bóng | 51% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
3 | Bị cản phá | 3 | ||||
8 | Phạt góc | 6 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 2 - 0 | ||
90'+5 | Harry Cornick | |
Bù giờ 5' | ||
89' | A. King J. Knight | |
89' | H. Cornick T. Conway | |
R. Brady B. Potts | 80' | |
Will Keane | 77' | |
75' | R. McCrorie A. Mehmeti | |
75' | M. James T. Gardner-Hickman | |
75' | N. Wells S. Bell | |
Will Keane | 65' | |
Will Keane | 57' | |
50' | Cameron Pring | |
M. Frøkjær-Jensen A. Browne | 46' | |
W. Keane M. Osmajić | 46' | |
E. R. Jacobsen D. Holmes | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |