Pohang Steelers
Gangwon FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
56% | Sở hữu bóng | 44% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
1 | Bị cản phá | 4 | ||||
2 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 0 | ||
C. Jae-hoon | 90'+3 | |
Bù giờ 3' | ||
85' | B. Sekulić J. H. Lee | |
85' | Galego Y. Hyun-Jun | |
M. Yoon Y. Go | 83' | |
K. Jun-ho S. B. Lee | 83' | |
L. Ho-jae J. Jeong | 83' | |
81' | Jeong-hyeob Lee | |
78' | Min-woo Seo | |
Soo-bin Lee | 77' | |
72' | H. Mun-ki K. H. Jansson | |
72' | J. Kim U. H. Lee | |
70' | Kevin Höög Jansson | |
Seung-dae Kim | 65' | |
S. Lim Wanderson | 63' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |