Pohang Steelers
Daegu FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
57% | Sở hữu bóng | 43% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
4 | Bị cản phá | 1 | ||||
3 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 0 | ||
In-jae Hwang | 90'+6 | |
90'+4 | Lee Jin-yong | |
90' | Kim Hee-Seung | |
Lee Ho-jae | 90' | |
Bù giờ 6' | ||
87' | J. W. Jo K. H. Lee | |
87' | L. Jin-yong J. W. Hwang | |
87' | K. Hee-Seung V. Bobsin | |
C. Jae-hoon H. Kang | 78' | |
I. S. Kim Y. Jae-Woon | 63' | |
L. Ho-jae Zeca | 63' | |
Kwang-hun Shin | 60' | |
Seung-wook Park | 58' | |
K. Jun-ho | 55' | |
53' | S. W. Jang P. Se-Jin | |
HT 0 - 0 | ||
45'+1 | K. H. Lee L. Barcellos | |
Bù giờ 3' |