Plymouth Argyle
Leeds United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
42% | Sở hữu bóng | 58% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
3 | Bị cản phá | 4 | ||||
4 | Phạt góc | 0 | ||||
3 | Việt vị | 3 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 2 | ||
90'+2 | J. Gelhardt J. Piroe | |
90'+2 | M. Joseph G. Rutter | |
Bù giờ 3' | ||
88' | Joe Rodon | |
M. Bundu J. Houghton | 85' | |
83' | C. Roberts C. Summerville | |
L. D. C. Sousa M. Miller | 81' | |
B. Mumba M. Sorinola | 81' | |
B. Galloway L. Gibson | 81' | |
76' | D. James W. Gnonto | |
72' | Georginio Rutter | |
R. Hardie B. Waine | 60' | |
Lewis Gibson | 53' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
Adam Randell | 38' | |
10' | Wilfried Gnonto |