Plymouth Argyle
Coventry City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
39% | Sở hữu bóng | 61% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 17 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 5 | ||||
1 | Phạt góc | 9 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 19 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 2 | ||
90'+6 | Liam Kitching | |
Bù giờ 6' | ||
J. Houghton M. Whittaker | 89' | |
85' | Bobby Thomas | |
78' | J. Eccles J. Latibeaudiere | |
B. Waine R. Hardie | 77' | |
J. Pleguezuelo A. Phillips | 77' | |
75' | Joel Latibeaudiere | |
Mickel Miller | 68' | |
65' | Ellis Simms | |
63' | Ellis Simms | |
62' | T. Sakamoto M. Godden | |
62' | H. Wright J. Bidwell | |
M. Miller L. D. C. Sousa | 61' | |
B. Mumba M. Sorinola | 61' | |
Morgan Whittaker | 54' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Adam Randell | 18' |