Perth Glory
Sydney FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
57% | Sở hữu bóng | 43% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
7 | Phạt góc | 7 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 2 | ||
David Williams | 90'+12 | |
90'+9 | Paulo Retre | |
90'+2 | J. Kucharski J. Lolley | |
J. Dowse J. Clisby | 90'+2 | |
J. Forde M. Amini | 90'+2 | |
Bù giờ 14' | ||
65' | P. Retre M. Burgess | |
Zachary Duncan | 46' | |
A. Zimarino J. Muir | 46' | |
Z. Duncan L. Bodnar | 46' | |
D. Williams L. Ivanovic | 46' | |
HT 0 - 2 | ||
Bù giờ 4' | ||
36' | Luke Brattan | |
26' | Rhyan Grant | |
Jacob Muir | 26' | |
6' | Joe Lolley | |
Ruben Zadkovich | -5' |