Paris Saint-Germain
Stade Rennais
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
60% | Sở hữu bóng | 40% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
6 | Phạt góc | 3 | ||||
5 | Việt vị | 0 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 8 |
FT 0 - 2 | ||
Bù giờ 6' | ||
Warren Zaïre-Emery | 80' | |
78' | ||
78' | ||
78' | ||
71' | ||
| 56' | |
| 55' | |
52' | Christopher Wooh | |
48' | Arnaud Kalimuendo | |
| 46' | |
HT 0 - 1 | ||
45' | Karl Toko Ekambi | |
Bù giờ 2' | ||
5' |