Paris FC (Nữ)
BK Häcken FF (Nữ)
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
60% | Sở hữu bóng | 40% | ||||
21 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 0 | ||||
6 | Bị cản phá | 1 | ||||
7 | Phạt góc | 0 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 1 - 2 | ||
90'+3 | Felicia Schröder | |
Bù giờ 4' | ||
86' | M. J. Bah R. Kafaji | |
L. Fleury J. Dufour | 81' | |
77' | J. Sorensen M. Bergman-Lundin | |
A. Abdullina L. V. Bogaert | 67' | |
66' | Anna Sandberg | |
L. Ribadeira M. Bourdieu | 60' | |
M. L. Mouël D. Corboz | 60' | |
Julie Dufour | 59' | |
56' | Anna Sandberg | |
Lou Valérie Bogaert | 55' | |
46' | F. Schröder A. Masaka | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
29' | Rosa Kafaji |