Osasuna
Espanyol
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
65% | Sở hữu bóng | 35% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 5 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
4 | Bị cản phá | 1 | ||||
9 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 4 | ||||
17 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 0 | ||
90' | D. Gómez V. Souza | |
Bù giờ 3' | ||
K. García A. Oroz | 89' | |
J. Cruz A. Ezzalzouli | 79' | |
79' | J. C. Lazo M. Braithwaite | |
J. Moncayola R. García | 78' | |
78' | O. E. Hilali F. Calero | |
73' | Fernando Calero | |
E. Ávila A. Budimir | 68' | |
D. Brašanac M. Gómez | 68' | |
60' | E. Expósito A. Vidal | |
59' | J. Puado K. Bare | |
Ante Budimir | 55' | |
53' | Martin Braithwaite | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
David García | 27' |