Osasuna
Celta Vigo
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
64% | Sở hữu bóng | 36% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
2 | Bị cản phá | 1 | ||||
6 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 0 | ||
90'+3 | Hugo Mallo | |
90'+3 | W. Swedberg I. Aspas | |
Bù giờ 4' | ||
D. Brašanac A. Oroz | 85' | |
78' | Ó. Rodríguez C. Pérez | |
78' | A. Solari G. Veiga | |
K. Barja A. Ezzalzouli | 77' | |
K. García C. Ávila | 77' | |
P. I. Lumbreras A. Budimir | 67' | |
57' | F. E. Cervi L. D. L. Torre | |
57' | H. Seferović J. S. Larsen | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
13' | Luca De La Torre |