Osasuna
Atlético Madrid
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
52% | Sở hữu bóng | 48% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
5 | Phạt góc | 4 | ||||
3 | Việt vị | 3 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
87' | A. Witsel R. de Paul | |
87' | G. Kondogbia Koke | |
K. García D. Moreno | 78' | |
K. Barja A. Ezzalzouli | 78' | |
74' | Saúl Ñíguez | |
Darko Brašanac | 70' | |
65' | Á. Morata Á. Correa | |
65' | S. Ñíguez P. Barrios | |
A. Budimir C. Ávila | 60' | |
D. Brašanac P. I. Lumbreras | 60' | |
J. Moncayola R. García | 60' | |
46' | Y. Carrasco T. Lemar | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |