Oman
Germany
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
29% | Sở hữu bóng | 71% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 19 | ||||
0 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 10 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
1 | Phạt góc | 9 | ||||
4 | Việt vị | 2 | ||||
2 | Sở hữu bóng | 17 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 0 - 1 | ||
M. A. Musalami Z. A. Aghbari | 90'+1 | |
M. Al-Mamari J. Al Yahmadi | 90'+1 | |
A. A. Alawi S. A. Yahyaei | 87' | |
80' | Niclas Füllkrug | |
65' | J. Brandt İ. Gündoğan | |
M. Saleh M. A. Alawi | 61' | |
M. A. Ghassani E. Al-Subhi | 61' | |
46' | J. Kimmich L. Goretzka | |
46' | N. Schlotterbeck M. Ginter | |
46' | C. Günter D. Raum | |
46' | N. Füllkrug Y. Moukoko | |
HT 0 - 0 | ||
34' | A. Bella-Kotchap L. Klostermann |