Olympique Lyonnais
OGC Nice
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
63% | Sở hữu bóng | 37% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
3 | Bị cản phá | 4 | ||||
3 | Phạt góc | 4 | ||||
0 | Việt vị | 3 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
90' | B. Brahimi N. Pépé | |
Bù giờ 5' | ||
Alexandre Lacazette | 89' | |
R. Faivre Tetê | 77' | |
R. Cherki K. Toko Ekambi | 77' | |
J. Lepenant M. Caqueret | 67' | |
M. Dembélé H. Aouar | 67' | |
62' | R. Barkley S. Diop | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
38' | Nicolas Pépé | |
Nicolás Tagliafico | 35' | |
22' | K. Thuram M. Lemina |