Olympique Lyonnais
Lorient
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
53% | Sở hữu bóng | 47% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
5 | Bị cản phá | 5 | ||||
6 | Phạt góc | 5 | ||||
0 | Việt vị | 3 | ||||
19 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
75' | I. Kone A. B. Dieng | |
M. Dembélé A. Sarr | 73' | |
69' | J. Ponceau J. Makengo | |
69' | T. L. Bris Y. Cathline | |
68' | I. Silva S. Diarra | |
Castello Lukeba | 66' | |
H. Aouar C. Tolisso | 65' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |