Olympique Lyonnais
Grenoble
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
65% | Sở hữu bóng | 35% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 17 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
3 | Bị cản phá | 6 | ||||
3 | Phạt góc | 1 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 2 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
87' | J. Correa F. Bambock | |
82' | Franck Bambock | |
C. Tolisso M. Caqueret | 77' | |
74' | Mohamed Amine Sbai | |
64' | M. A. Sbai S. Touray | |
63' | J. Tell P. M. Ba | |
63' | B. Maubleu E. Salles | |
M. E. Arouch B. Barcola | 54' | |
46' | S. Abdoulie A. Tchaptchet | |
Henrique N. Tagliafico | 46' | |
M. Dembélé Jeffinho | 46' | |
HT 2 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Jeffinho | 38' | |
Bradley Barcola | 24' |