Olympique Lyonnais
FC Nantes
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
67% | Sở hữu bóng | 33% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
0 | Bị cản phá | 3 | ||||
5 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 5 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
84' | S. Corchia E. Guessand | |
T. Mendes C. Tolisso | 74' | |
H. Aouar J. Lepenant | 74' | |
68' | L. Blas M. Simon | |
67' | A. Delort M. Mohamed | |
67' | S. Moutoussamy M. Sissoko | |
M. Dembélé A. Lacazette | 65' | |
R. Cherki M. Caqueret | 58' | |
Jeffinho A. Sarr | 58' | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
36' | J. Hadjam F. Centonze | |
29' | João Victor | |
Alexandre Lacazette | 24' | |
2' | Castello Lukeba |