Olympique de Marseille
Olympique Lyonnais
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
46% | Sở hữu bóng | 54% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
1 | Bị cản phá | 2 | ||||
6 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 0 | ||
Gerson A. Sánchez | 90' | |
S. I. Touré N. Tavares | 90' | |
90' | Tetê | |
Bù giờ 6' | ||
D. Payet J. Veretout | 85' | |
76' | Tetê M. Caqueret | |
76' | R. Cherki J. Lepenant | |
69' | S. Diomandé J. Boateng | |
M. Guendouzi C. Ünder | 61' | |
S. Kolašinac S. Gigot | 61' | |
46' | J. Reine-Adélaïde H. Aouar | |
46' | K. Toko Ekambi M. Dembélé | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Samuel Gigot | 43' |