Olympique de Marseille
Lorient
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
69% | Sở hữu bóng | 31% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
0 | Bị cản phá | 5 | ||||
6 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 3 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
84' | I. Kone E. Le Fée | |
A. B. Dieng A. Sánchez | 77' | |
P. Gueye J. Veretout | 76' | |
70' | A. Aouchiche L. Abergel | |
D. Payet R. Malinovskyi | 66' | |
I. Kaboré S. Kolašinac | 66' | |
63' | B. Innocent J. Ponceau | |
Jordan Veretout | 59' | |
Alexis Sánchez | 53' | |
Cengiz Ünder | 50' | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
Sead Kolašinac | 38' | |
29' | Terem Moffi |