OGC Nice
Stade Brestois 29
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
56% | Sở hữu bóng | 44% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
9 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
2 | Bị cản phá | 5 | ||||
2 | Phạt góc | 6 | ||||
5 | Việt vị | 2 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 8 |
FT 1 - 0 | ||
Hicham Boudaoui | 90'+2 | |
Bù giờ 3' | ||
87' | A. Camblan H. Belkebla | |
A. Mendy J. Lotomba | 86' | |
A. Delort N. Pépé | 86' | |
J. Bryan Y. Atal | 80' | |
76' | K. Dembélé R. Del Castillo | |
76' | I. Cardona F. Honorat | |
K. Thuram M. Lemina | 67' | |
65' | M. P. Lage M. Camara | |
65' | T. Arconte J. Le Douaron | |
59' | Jérémy Le Douaron | |
Gaëtan Laborde | 54' | |
S. Diop B. Brahimi | 46' | |
HT 0 - 0 |