OGC Nice
FK Partizan
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
60% | Sở hữu bóng | 40% | ||||
20 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
7 | Bị cản phá | 1 | ||||
9 | Phạt góc | 2 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 2 - 1 | ||
Mario Lemina | 90'+2 | |
Bù giờ 4' | ||
M. Viti N. Pépé | 89' | |
86' | S. Baždar R. Gomes | |
A. Mendy Y. Atal | 81' | |
A. B. Beka K. Thuram | 81' | |
Mario Lemina | 77' | |
74' | Ricardo Gomes | |
71' | N. Terzić Q. Menig | |
71' | A. Lutovac F. Diabaté | |
61' | A. Pavlović H. Traoré | |
46' | K. Belić L. Fejsa | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Nicolas Pépé | 29' |