Odds BK
Vålerenga IF
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
44% | Sở hữu bóng | 56% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
5 | Phạt góc | 9 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 5 | ||||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 1 | ||
Milan Jevtović | 90'+2 | |
A. Stensrud M. Ingebrigtsen | 90' | |
Filip Rønningen Jørgensen | 88' | |
87' | Jacob Emile Dicko Eng | |
Espen Ruud | 82' | |
J. Baccay G. Rólantsson | 79' | |
78' | Seedy Jatta | |
76' | J. E. D. Eng A. Layouni | |
76' | S. Jatta O. T. Holm | |
Conrad Wallem | 70' | |
M. Jevtović D. Gjengaar | 68' | |
65' | H. Bjørdal V. E. Hedenstad | |
49' | Osame Sahraoui | |
HT 1 - 0 | ||
Dennis Gjengaar | 28' | |
26' | B. I. Bjarnason J. Nation |