Nottingham Forest
Liverpool
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
25% | Sở hữu bóng | 75% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
2 | Bị cản phá | 1 | ||||
2 | Phạt góc | 11 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
7 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
Remo Freuler | 89' | |
Joe Worrall | 88' | |
O. Mangala C. Kouyaté | 80' | |
76' | A. Oxlade-Chamberlain R. Firmino | |
R. Lodi N. Williams | 73' | |
J. Worrall T. Awoniyi | 64' | |
B. Johnson J. Lingard | 64' | |
62' | J. Henderson F. Carvalho | |
62' | T. Alexander-Arnold J. Milner | |
Taiwo Awoniyi | 55' | |
54' | Joe Gomez | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |