Nottingham Forest
Crystal Palace
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
32% | Sở hữu bóng | 68% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
1 | Bị cản phá | 1 | ||||
1 | Phạt góc | 5 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
1 | Thẻ vàng | 4 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
88' | Jeffrey Schlupp | |
N. Williams R. Lodi | 86' | |
L. O'Brien M. Gibbs-White | 86' | |
85' | O. Édouard C. Doucouré | |
S. Surridge J. Lingard | 81' | |
78' | W. Hughes N. Clyne | |
78' | M. Ebiowei E. Eze | |
73' | Marc Guéhi | |
J. Colback C. Kouyaté | 71' | |
64' | Joel Ward | |
Ryan Yates | 61' | |
60' | J. Ward T. Mitchell | |
59' | J. Mateta J. Ayew | |
Morgan Gibbs-White | 54' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
30' | Tyrick Mitchell |