Norwich City
West Bromwich Albion
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
40% | Sở hữu bóng | 60% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
2 | Bị cản phá | 5 | ||||
2 | Phạt góc | 6 | ||||
2 | Việt vị | 3 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 0 | ||
O. Hernández J. Rowe | 90'+1 | |
S. McCallum D. Giannoulis | 90'+1 | |
Jack Stacey | 90' | |
Bù giờ 5' | ||
83' | C. Taylor K. Bartley | |
83' | Pipa D. Furlong | |
A. Idah A. Barnes | 80' | |
79' | Jed Wallace | |
Jonathan Rowe | 71' | |
69' | D. Dike B. Thomas-Asante | |
M. Núñez J. Sargent | 64' | |
C. Fassnacht B. Sainz | 64' | |
46' | A. Weimann A. Reach | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
36' | N. Chalobah O. Yokuşlu | |
17' | Kyle Bartley | |
Josh Sargent | 13' |