Norwich City
Watford
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
60% | Sở hữu bóng | 40% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
5 | Bị cản phá | 4 | ||||
8 | Phạt góc | 3 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 17 | ||||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 1 | ||
86' | Vakoun Issouf Bayo | |
83' | W. Troost-Ekong C. Kabasele | |
A. Omobamidele M. Aarons | 74' | |
68' | Francisco Sierralta | |
64' | Y. Asprilla K. Davis | |
49' | James Morris | |
HT 0 - 0 | ||
Grant Hanley | 45' | |
29' | V. I. Bayo S. Kalu | |
Liam Gibbs | 18' | |
4' | Jeremy Ngakia |