Norwich City
Queens Park Rangers
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
38% | Sở hữu bóng | 62% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
4 | Bị cản phá | 1 | ||||
4 | Phạt góc | 7 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
18 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
4 | Thẻ vàng | 4 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 1 - 0 | ||
Ashley Barnes | 90'+5 | |
S. McCallum C. Fassnacht | 90'+4 | |
90'+3 | Steve Cook | |
Kenny McLean | 90' | |
Bù giờ 4' | ||
Christian Fassnacht | 84' | |
82' | C. Kelman C. Willock | |
81' | A. Drewe O. Kakay | |
80' | Andre Dozzell | |
B. Sainz O. Hernández | 78' | |
Gabriel Sara | 77' | |
72' | Chris Willock | |
A. Idah U. Hwang | 64' | |
63' | S. Armstrong L. Dykes | |
63' | A. Dozzell E. Dixon-Bonner | |
48' | Jack Colback | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Ui-Jo Hwang | 21' |