Norwich City
Hull City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
21 | Tổng số cú sút | 3 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
9 | Bị cản phá | 1 | ||||
5 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 3 - 1 | ||
B. Gibson D. Giannoulis | 90'+2 | |
J. L. Sørensen M. Aarons | 90'+2 | |
Josh Sargent | 89' | |
C. Tzolis O. Hernández | 86' | |
79' | L. Coyle C. Christie | |
76' | Malcolm Ebiowei | |
L. Gibbs K. Dowell | 72' | |
68' | O. Tufan R. Slater | |
68' | M. Ebiowei R. Woods | |
59' | D. Pelkas Ó. Estupiñán | |
59' | G. Docherty J. M. Seri | |
Gabriel Sara | 58' | |
HT 1 - 1 | ||
Kieran Dowell | 18' | |
14' | Jacob Greaves |