Norwich City
Cardiff City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
23 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
10 | Bị cản phá | 2 | ||||
8 | Phạt góc | 0 | ||||
4 | Việt vị | 1 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
0 | Thẻ vàng | 3 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 4 - 1 | ||
90'+3 | Dimitris Goutas | |
Bù giờ 5' | ||
K. Fisher J. Stacey | 81' | |
79' | O. Tanner K. Grant | |
79' | D. Turnbull R. Colwill | |
Christian Fassnacht | 77' | |
S. v. Hooijdonk J. Sargent | 70' | |
J. L. Sørensen A. Barnes | 70' | |
69' | Nathaniel Phillips | |
C. Fassnacht O. Hernández | 61' | |
D. Giannoulis S. McCallum | 60' | |
59' | K. Etete F. Diédhiou | |
59' | R. Wintle J. Ralls | |
Josh Sargent | 54' | |
47' | Rubin Colwill | |
46' | J. Bowler J. Wilson-Esbrand | |
HT 2 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
Gabriel Sara | 44' | |
Josh Sargent | 39' | |
19' | Jamilu Collins |