Norwich City
Blackburn Rovers
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
54% | Sở hữu bóng | 46% | ||||
28 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
10 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
9 | Bị cản phá | 2 | ||||
20 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 10 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
88' | T. Morton B. Dack | |
L. Gibbs Gabriel Sara | 81' | |
S. McCallum D. Giannoulis | 81' | |
Jordan Hugill | 73' | |
68' | R. Hedges J. Vale | |
67' | J. Rankin-Costello H. Carter | |
J. Hugill A. Idah | 57' | |
K. Dowell M. Núñez | 57' | |
D. Sinani O. Hernández | 57' | |
53' | Hayden Carter | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
31' | Jack Vale | |
Max Aarons | 22' | |
10' | A. Phillips S. Wharton |