Northern Ireland
Kosovo
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
10 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
2 | Bị cản phá | 1 | ||||
5 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 2 - 1 | ||
Josh Magennis | 90'+3 | |
A. McCann S. Davis | 90'+2 | |
Bù giờ 4' | ||
87' | Z. Bytyqi E. Rashani | |
Gavin Whyte | 82' | |
78' | F. Loshaj F. Muslija | |
S. Ferguson J. Lewis | 77' | |
G. Whyte C. Evans | 76' | |
S. Lavery D. Charles | 76' | |
69' | A. Zeneli M. Rashica | |
J. Thompson G. Saville | 67' | |
58' | Vedat Muriqi | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
44' | Betim Fazliji |