Newcastle United
Southampton
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
4 | Bị cản phá | 4 | ||||
5 | Phạt góc | 1 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 2 - 1 | ||
E. Anderson J. Murphy | 90'+7 | |
J. Lascelles A. Isak | 90'+5 | |
Bù giờ 7' | ||
88' | S. Mara M. Salisu | |
Bruno Guimarães | 82' | |
77' | J. Aribo I. Diallo | |
J. Murphy M. Almirón | 61' | |
A. Isak C. Wilson | 61' | |
A. Saint-Maximin J. Willock | 61' | |
46' | R. Perraud Lyanco | |
46' | R. Lavia C. Alcaraz | |
HT 2 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
36' | S. Edozie K. Walker-Peters | |
29' | Che Adams | |
Sean Longstaff | 21' | |
Sean Longstaff | 5' |